Chapada de Areia
Bang | Tocantins |
---|---|
Vùng thuộc bang | Ocidental do Tocantins |
• Tổng cộng | 1.239 |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Rio Formoso |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 1,88/km2 (4,9/mi2) |
Chapada de Areia
Bang | Tocantins |
---|---|
Vùng thuộc bang | Ocidental do Tocantins |
• Tổng cộng | 1.239 |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Rio Formoso |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 1,88/km2 (4,9/mi2) |
Thực đơn
Chapada de AreiaLiên quan
Chapada Chapada de Areia Chapada dos Guimarães Chapada Gaúcha Chapada do Norte Chapada da Natividade Chapada dos Veadeiros (tiểu vùng) Chapada do Araripe (tiểu vùng) Chapadas do Alto Itapecuru (tiểu vùng) Chapadas das Mangabeiras (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chapada de Areia http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...